Mục lục
Dựa trên các thông tin từ các nguồn trực tuyến, giá tủ bếp nhựa Picomat có sự biến động tùy thuộc vào chất liệu, thiết kế và phụ kiện đi kèm. Dưới đây là bảng tổng hợp các mức giá tham khảo:
Bảng Giá Tủ Bếp Nhựa Picomat (Tính theo Mét Dài)
STT | Tên Sản Phẩm | Mô Tả | Giá Tham Khảo (VNĐ/mét dài) |
---|---|---|---|
1 | Tủ Bếp Nhựa Picomat Phủ Acrylic (Cánh Acrylic) | Tủ bếp với thùng nhựa Picomat và cánh phủ Acrylic, mang lại vẻ đẹp hiện đại và dễ dàng vệ sinh. | 2.600.000 – 2.900.000 |
2 | Tủ Bếp Nhựa Picomat Phủ Melamine (Cánh Melamine) | Tủ bếp với thùng nhựa Picomat và cánh phủ Melamine, bề mặt chống trầy xước và đa dạng màu sắc. | 3.700.000 – 4.700.000 |
3 | Tủ Bếp Nhựa Picomat Kết Hợp MDF Phủ Acrylic | Tủ bếp kết hợp giữa thùng nhựa Picomat và cánh MDF phủ Acrylic, tạo sự sang trọng và bền bỉ. | 4.700.000 – 5.500.000 |
4 | Tủ Bếp Nhựa Picomat Sơn Inchem Cao Cấp | Tủ bếp với thùng nhựa Picomat sơn Inchem, chống ẩm và mang lại độ bền cao. | 10.500.000 – 11.500.000 |
5 | Tủ Bếp Nhựa Picomat Phủ PVC (Thùng và Cánh) | Tủ bếp với cả thùng và cánh đều phủ PVC, chống ẩm và dễ dàng vệ sinh. | 5.900.000 – 6.500.000 |
Lưu ý:
- Giá tham khảo: Các mức giá trên được thu thập từ nhiều nguồn và có thể thay đổi tùy thuộc vào khu vực, đơn vị thi công, và các yếu tố như kích thước, thiết kế, và phụ kiện đi kèm.
- Phụ kiện: Giá có thể tăng thêm nếu bạn lựa chọn các phụ kiện như hộc kéo, tủ cao kịch trần, hoặc các tính năng đặc biệt khác.
- Bảo hành: Nên tìm hiểu kỹ về chế độ bảo hành và chất lượng sản phẩm từ các đơn vị cung cấp.
Để có báo giá chính xác và chi tiết hơn, bạn nên liên hệ trực tiếp với các đơn vị thi công hoặc cung cấp tủ bếp nhựa Picomat tại địa phương.